Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nonconformity
/'nɔnkən'fɔ:miti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không theo lề thói
  • sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
Comments and discussion on the word "nonconformity"