Từ "non-valeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là sự không sinh lợi, hay tài sản không mang lại giá trị. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính để chỉ những tài sản hoặc khoản đầu tư không đem lại lợi nhuận.
Kinh tế:
Tài chính:
Người:
Trong các cuộc thảo luận về đầu tư, tài chính, hoặc quản lý tài sản, bạn có thể dùng "non-valeur" để chỉ trích những quyết định đầu tư kém hoặc các tài sản không mang lại lợi ích. Ví dụ: - "Investir dans des non-valeurs peut entraîner des pertes importantes." (Đầu tư vào những tài sản không sinh lợi có thể dẫn đến những tổn thất lớn.)
Từ "non-valeur" rất hữu ích trong các bối cảnh kinh tế và tài chính. Hiểu rõ nghĩa của nó giúp bạn phân biệt được giữa các loại tài sản, cũng như nhận diện các quyết định đầu tư có thể không mang lại giá trị.