Characters remaining: 500/500
Translation

non-valeur

Academic
Friendly

Từ "non-valeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự không sinh lợi, hay tài sản không mang lại giá trị. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế tài chính để chỉ những tài sản hoặc khoản đầu tư không đem lại lợi nhuận.

Định nghĩa:
  1. Sự không sinh lợi: "Non-valeur" ám chỉ đến những tài sản hoặc khoản đầu tư không tạo ra lợi nhuận hoặc không giá trị kinh tế thực sự.
  2. Tài sản không sinh lợi: Ví dụ, "une terre en friche est une non-valeur" có nghĩa là "đất bỏ hoangmột tài sản không sinh lợi". Đất này không được sử dụng cho mục đích nông nghiệp hoặc xây dựng, do đó không mang lại giá trị nào.
  3. Người không giá trị: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những người được coi là vô dụng hoặc không giá trị trong một bối cảnh nhất định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kinh tế:

    • "Les investisseurs doivent éviter d'acheter des non-valeurs." (Các nhà đầu nên tránh mua những tài sản không sinh lợi.)
  2. Tài chính:

    • "Cette action est considérée comme une non-valeur sur le marché." (Cổ phiếu này được coi là một tài sản không giá trị trên thị trường.)
  3. Người:

    • "Il se sentait comme une non-valeur dans cette équipe." (Anh ấy cảm thấy như một người vô dụng trong đội này.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Non-valeur" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thấy "valeur" (giá trị) được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt.
  • Từ gần giống:
    • "Inutile" (vô dụng): Chỉ điều đó khônglợi ích.
    • "Dévalorisé" (bị mất giá): Tài sản đã mất giá trị.
Từ đồng nghĩa:
  • Valeur nulle: Giá trị bằng không.
  • Bien improductif: Tài sản không sinh lợi.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir de la valeur: giá trị.
  • Perdre de la valeur: Mất giá trị.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận về đầu , tài chính, hoặc quảntài sản, bạn có thể dùng "non-valeur" để chỉ trích những quyết định đầu kém hoặc các tài sản không mang lại lợi ích. Ví dụ: - "Investir dans des non-valeurs peut entraîner des pertes importantes." (Đầu vào những tài sản không sinh lợi có thể dẫn đến những tổn thất lớn.)

Kết luận:

Từ "non-valeur" rất hữu ích trong các bối cảnh kinh tế tài chính. Hiểu nghĩa của giúp bạn phân biệt được giữa các loại tài sản, cũng như nhận diện các quyết định đầu có thể không mang lại giá trị.

danh từ giống cái
  1. sự không sinh lợi; tài sản không sinh lợi
    • Une terre en friche est une non-valeur
      đất bỏ hoangmột tài sản không sinh lợi
  2. (kinh tế) tài chính dự thu không đạt
  3. người không giá trị, người vô dụng

Comments and discussion on the word "non-valeur"