Characters remaining: 500/500
Translation

non-combatant

/'nɔn'kɔmbətənt/
Academic
Friendly

Từ "non-combatant" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ hoặc tính từ, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những người không tham gia vào các hoạt động chiến đấu. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Non-combatant" chỉ những người không tham gia vào chiến đấu, dụ như bác sĩ, y tá, nhân viên văn phòng hoặc bất kỳ ai không cầm khí trong một cuộc xung đột.
  2. Tính từ: Dùng để mô tả những hoạt động, vai trò hay tính chất không liên quan đến chiến đấu.
dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "During the war, many non-combatants were affected by the violence." (Trong thời gian chiến tranh, nhiều người không tham gia chiến đấu đã bị ảnh hưởng bởi bạo lực.)
  • Tính từ:

    • "The non-combatant roles in the military are essential for supporting the troops." (Các vai trò không tham gia chiến đấu trong quân đội rất quan trọng để hỗ trợ cho các binh lính.)
Biến thể của từ:
  • Non-combatancy (danh từ): Tình trạng không tham gia vào chiến đấu.
    • dụ: "The non-combatancy of medical staff is crucial in conflict zones." (Tình trạng không tham gia chiến đấu của nhân viên y tế rất quan trọngnhững khu vực xung đột.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Civilian: Thường chỉ những người không phải quân nhân nhưng có thể tham gia vào các hoạt động hỗ trợ.

    • dụ: "Civilians often face challenges during conflicts." (Người dân thường gặp khó khăn trong các cuộc xung đột.)
  • Support staff: Nhân viên hỗ trợ, những người cung cấp dịch vụ không liên quan đến chiến đấu.

    • dụ: "Support staff play a vital role in military operations." (Nhân viên hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quân sự.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản pháp hoặc tài liệu về nhân quyền, "non-combatants" thường được nhấn mạnh để bảo vệ quyền lợi của họ trong các cuộc xung đột trang.
    • dụ: "International laws protect non-combatants from being targeted during warfare." (Các luật quốc tế bảo vệ những người không tham gia chiến đấu khỏi việc bị nhắm đến trong các cuộc chiến tranh.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "non-combatant", bạn có thể tham khảo các thuật ngữ liên quan đến quân sự hoặc nhân đạo trong bối cảnh rộng hơn.

tính từ
  1. (quân sự) không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
danh từ
  1. (quân sự) người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

Comments and discussion on the word "non-combatant"