Characters remaining: 500/500
Translation

non-affiliated

/'nɔnə'filieitid/
Academic
Friendly

Từ "non-affiliated" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không sáp nhập" hoặc "không liên kết". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tổ chức, nhóm hoặc cá nhân không thuộc về hoặc không kết nối với một tổ chức hay nhóm nào khác.

Định nghĩa:
  • Non-affiliated: không sáp nhập, không liên kết với bất kỳ tổ chức nào.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "She is a non-affiliated researcher."
  2. Câu nâng cao:

    • "The non-affiliated union advocates for workers' rights independently from larger labor organizations."
Biến thể của từ:
  • Affiliated: dạng đối nghĩa, có nghĩa "sáp nhập" hoặc "liên kết". dụ: "The affiliated organizations work together on community projects." (Các tổ chức liên kết làm việc cùng nhau trong các dự án cộng đồng.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Non-affiliated group: Nhóm không sáp nhập, thường chỉ một nhóm độc lập không thuộc về bất kỳ tổ chức lớn nào.
  • Non-affiliated individuals: Cá nhân không liên kết, chỉ những người không thuộc về bất kỳ nhóm hay tổ chức nào.
Từ gần giống:
  • Independent: độc lập, không phụ thuộc vào tổ chức hay nhóm nào.
  • Unassociated: không liên kết, tương tự như non-affiliated.
Từ đồng nghĩa:
  • Unaffiliated: cũng có nghĩa không sáp nhập, không liên kết.
  • Detached: tách rời, không bị ảnh hưởng hay kết nối.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Break away from: tách ra khỏi một tổ chức hoặc nhóm. dụ: "The group decided to break away from the affiliated organization."
  • Stand alone: đứng độc lập, không phụ thuộc vào ai hay cái .
Kết luận:

"Non-affiliated" một từ hữu ích trong tiếng Anh để chỉ ra tính độc lập không bị ràng buộc với các tổ chức khác.

tính từ
  1. không sáp nhập
    • non-affiliated union
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào

Comments and discussion on the word "non-affiliated"