Characters remaining: 500/500
Translation

nominee

/,nɔmi'ni:/
Academic
Friendly

Từ "nominee" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa người được chỉ định, người được bổ nhiệm vào một chức vụ nào đó, hoặc người được đề cử ra ứng cử cho một giải thưởng hay vị trí nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Người được chỉ định: Đây người được chọn để đảm nhận một nhiệm vụ hoặc vị trí cụ thể. dụ, một người có thể được chỉ định làm trưởng phòng trong một công ty.
  • Người được đề cử: Trong các giải thưởng, như Oscar hay Grammy, người được đề cử người khả năng nhận giải thưởng.
dụ sử dụng:
  1. Người được chỉ định:

    • "She was the nominee for the position of team leader." ( ấy người được chỉ định cho vị trí trưởng nhóm.)
  2. Người được đề cử:

    • "The nominee for Best Actor is announced at the awards ceremony." (Người được đề cử cho giải Nam diễn viên xuất sắc nhất được công bố tại buổi lễ trao giải.)
Các biến thể của từ:
  • Nominating (động từ): Hành động đề cử ai đó.

    • dụ: "He is nominating his friend for the scholarship." (Anh ấy đang đề cử bạn của mình cho học bổng.)
  • Nomination (danh từ): Quá trình hoặc hành động đề cử.

    • dụ: "The nomination for the award closes next week." (Việc đề cử giải thưởng sẽ kết thúc vào tuần tới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Candidate: người ứng cử, thường dùng trong bối cảnh bầu cử, nhưng có thể dùng trong nhiều tình huống khác.

    • dụ: "She is a candidate for the mayor's position." ( ấy ứng cử viên cho vị trí thị trưởng.)
  • Appointee: người được bổ nhiệm vào một vị trí nào đó, tương tự như nominee nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn.

    • dụ: "The new appointee will start next month." (Người được bổ nhiệm mới sẽ bắt đầu vào tháng tới.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Nominate someone for something: Đề cử ai đó cho cái .

    • dụ: "I would like to nominate you for the leadership award." (Tôi muốn đề cử bạn cho giải thưởng lãnh đạo.)
  • Put someone’s name forward: Đề cử tên ai đó.

    • dụ: "She put my name forward for the committee." ( ấy đã đề cử tên tôi cho ủy ban.)
Tóm lại:

Từ "nominee" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bối cảnh như công việc, giải thưởng các cuộc bầu cử.

danh từ
  1. người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ )
  2. người được giới thiệu, người được đề cử (ra ứng cử)

Comments and discussion on the word "nominee"