Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nominate
/'nɔmineit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chỉ định, chọn, bổ nhiệm
    • to nominate someone to (for) a post
      chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
  • giới thiệu, cử
IDIOMS
  • Nominating Convention
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    • gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    • (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)
Related words
Comments and discussion on the word "nominate"