Characters remaining: 500/500
Translation

nomenclature

/nou'menklətʃə/
Academic
Friendly

Từ "nomenclature" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la nomenclature). Từ này có nghĩa là "phép gọi tên" hoặc "danh pháp," thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc phân loại đặt tên cho các đối tượng, khái niệm hoặc sản phẩm.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nomenclature chung:

    • "Nomenclature" chỉ đến hệ thống tên gọi được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, trong khoa học, các danh pháp nhất định để chỉ các hợp chất hóa học hoặc loài sinh vật.
  2. Ví dụ về sử dụng:

Các biến thể từ gần giống
  • Nomenclator: từ này có thể chỉ đến một người hoặc một hệ thống đặt tên.
  • Nomenclatures: dạng số nhiều của "nomenclature", được sử dụng khi nói về nhiều danh pháp khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Système de nommage: hệ thống đặt tên.
  • Classification: phân loại.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Trong tiếng Anh, "nomenclature" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học.
  • Trong ngữ cảnh khác, từ "nomenclature" có thể được dùng để chỉ đến các quy tắc hoặc phương pháp đặt tên trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa, hoặc thương mại.
Idioms phrasal verb liên quan

Mặc dù "nomenclature" không thường đi kèm với các cụm từ (phrasal verbs) hay idioms trong tiếng Pháp, nhưng thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến chuyên môn như: - Établir une nomenclature: thiết lập một danh pháp. - Suivre la nomenclature: tuân theo danh pháp.

Kết luận

Tóm lại, "nomenclature" là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệtkhoa học quản lý. Việc hiểu về từ này cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh chuyên môn.

danh từ giống cái
  1. phép gọi tên, danh pháp
    • Nomenclature chimique
      danh pháp hóa học
  2. danh mục, mục lục
    • Nomenclature du budget
      mục lục ngân sách

Similar Spellings

Words Mentioning "nomenclature"

Comments and discussion on the word "nomenclature"