Characters remaining: 500/500
Translation

noise-killer

/'nɔiz,kilə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "noise-killer"

Giải thích:
"Noise-killer" một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc công nghệ khả năng giảm thiểu hoặc loại bỏ tiếng ồn. Trong tiếng Việt, có thể được dịch "bộ tiêu âm" hoặc "bộ khử ồn". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm thanh, công nghệ môi trường sống.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "I bought a noise-killer for my home office to help me concentrate better."
(Tôi đã mua một bộ khử ồn cho văn phòng tại nhà để giúp tôi tập trung hơn.)

Biến thể của từ: - Noise-canceling: Đây một từ liên quan, thường được dùng để chỉ công nghệ khử tiếng ồn, đặc biệt trong tai nghe. dụ: "These noise-canceling headphones are perfect for traveling." (Tai nghe khử ồn này rất tuyệt cho việc đi du lịch.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Soundproofing: Làm cho một không gian không bị ảnh hưởng bởi âm thanh từ bên ngoài. dụ: "The soundproofing in the studio is top-notch." (Việc tiêu âm trong phòng thu rất tốt.) - Silencer: Thường chỉ một thiết bị làm giảm tiếng ồn, thường dùng trong ngữ cảnh về súng hoặc động cơ. dụ: "He installed a silencer on his motorcycle." (Anh ấy đã lắp đặt một bộ giảm âm cho xe máy của mình.)

Idioms Phrasal Verbs: - "Silence is golden": Câu này có nghĩa im lặng rất quý giá, thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của sự yên tĩnh. - "Turn down the volume": Câu này có nghĩa giảm âm lượng, có thể áp dụng trong các tình huống liên quan đến tiếng ồn.

danh từ
  1. (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bộ khử ồn

Comments and discussion on the word "noise-killer"