Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nodosité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) tình trạng có mắt, tình trạng có mấu (của thân cây...)
  • (thực vật học) nốt rễ
  • (y học) hòn, hột
Related search result for "nodosité"
  • Words contain "nodosité" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hòn nốt rễ
Comments and discussion on the word "nodosité"