Characters remaining: 500/500
Translation

noctivagous

/nɔk'tivəgənt/ Cách viết khác : (noctivagous) /nɔk'tivəgəs/
Academic
Friendly

Từ "noctivagous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đi lang thang ban đêm". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "nocti-" có nghĩa "đêm" "-vagous" có nghĩa "đi lang thang".

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa: "noctivagous" thường được dùng để mô tả những hoạt động hoặc hành vi xảy ra vào ban đêm, đặc biệt việc di chuyển, đi lại không mục đích rõ ràng.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc văn học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The noctivagous creatures come alive at night, searching for food in the darkness.
    (Những sinh vật đi lang thang ban đêm sống dậy vào ban đêm, tìm kiếm thức ăn trong bóng tối.)

  2. Câu nâng cao: In literature, the noctivagous themes often reflect the hidden aspects of human nature that emerge when the sun sets.
    (Trong văn học, các chủ đề đi lang thang ban đêm thường phản ánh những khía cạnh ẩn giấu của bản chất con người xuất hiện khi mặt trời lặn.)

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Nocturnal: Từ này cũng có nghĩa "hoạt động vào ban đêm", nhưng thường chỉ những loài động vật hoặc hành vi tính chất cố định hoặc tự nhiên, dụ: "Owls are nocturnal animals." ( động vật hoạt động vào ban đêm.)
  • Vagabond: Có nghĩa "người lang thang", thường chỉ những người không nơi trú cố định.
Từ đồng nghĩa:
  • Nighttime wanderer: Người đi lang thang vào ban đêm.
  • Nocturnal wanderer: Người lang thang vào ban đêm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Burning the midnight oil: Làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm.
  • Night owl: Một người thích thức khuya hoặc hoạt động nhiều vào ban đêm.
Lưu ý:
  • Từ "noctivagous" không phổ biến thường chỉ xuất hiện trong các văn cảnh chuyên môn hoặc văn học. Hãy cân nhắc khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.
tính từ
  1. đi lang thang ban đêm

Comments and discussion on the word "noctivagous"