Characters remaining: 500/500
Translation

niệt

Academic
Friendly

Từ "niệt" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa của từ "niệt":
  • Dây buộc trâu : Trong ngữ cảnh này, "niệt" ám chỉ đến một loại dây dùng để buộc trâu hoặc lại. Dây này thường chắc chắn bền để đảm bảo rằng động vật không thể chạy đi được.

  • Nói trói chặt: Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, "niệt" có nghĩanói một cách chặt chẽ, rõ ràng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm hay lấp lửng.

  • Thứ giấy xấu: Ở nghĩa này, "niệt" có thể chỉ đến loại giấy không tốt, chất lượng kém.

2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản hoặc bài viết, từ "niệt" có thể được sử dụng để miêu tả sự chắc chắn, rõ ràng trong cách diễn đạt hoặc trong việc thể hiện một ý tưởng.

3. Phân biệt các biến thể:

"Niệt" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan trong ngữ cảnh khác nhau. Như đã nói, có thể được dùng để chỉ cả dây buộc sự rõ ràng trong diễn đạt, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Trói" có thể được xem từ gần nghĩa với "niệt" trong trường hợp trói chặt một cái đó. Tuy nhiên, "trói" thường chỉ hành động, trong khi "niệt" có thể chỉ cả dụng cụ (dây).

  • Từ đồng nghĩa: "Chắc chắn" có thể được coi đồng nghĩa với nghĩa thứ hai của từ "niệt" khi nói về sự chính xác rõ ràng trong phát biểu.

5. Từ liên quan:

Bạn có thể gặp một số từ khác như "dây", "trâu", "", "giấy" khi bàn về "niệt", bởi chúng thường xuất hiện trong cùng các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc chất liệu.

Kết luận:

Từ "niệt" không chỉ đơn thuần một từ chỉ đến một đồ vật hay hành động, còn mang theo những ý nghĩa phong phú khác nhau trong từng ngữ cảnh sử dụng.

  1. 1. d. Dây buộc trâu . 2. ph. Nói trói chặt: Trói niệt cổ.
  2. d. Thứ giấy xấu.

Similar Spellings

Words Containing "niệt"

Comments and discussion on the word "niệt"