Từ "nitouche" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ một người, thường là phụ nữ, có tính cách giả tạo, thể hiện vẻ ngoài trong sạch, ngây thơ hoặc thanh khiết, nhưng thực ra lại có những suy nghĩ hoặc hành động không như vậy. Một cách hiểu đơn giản hơn, "nitouche" ám chỉ đến những người có vẻ ngoài "ngây thơ" nhưng thực tế lại không phải như vậy.
Ví dụ sử dụng:
Elle fait la sainte-nitouche, mais je sais qu'elle n'est pas si innocente.
(Cô ấy tỏ ra trong sạch, nhưng tôi biết cô ấy không ngây thơ đến thế.)
Dans les discussions, elle aime jouer la sainte-nitouche pour éviter d'être impliquée dans les conflits.
(Trong các cuộc thảo luận, cô ấy thích tỏ ra ngây thơ để tránh bị liên quan đến xung đột.)
Biến thể và cách sử dụng:
Sainte-nitouche: Đây là một dạng phổ biến của từ "nitouche", thường dùng để chỉ những người có vẻ ngoài trong sạch nhưng lại giả tạo.
Nitouche cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như khi nói về hành động hoặc thái độ giả dối.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hypocrite: Người giả dối, không thành thật.
Prétentieux: Người kiêu ngạo, có vẻ ngoài tự mãn về bản thân.
Faux-cul: Một từ lóng để chỉ những người giả tạo.
Các thành ngữ và động từ cụm:
Faire la sainte-nitouche: Tương tự như "to play innocent" trong tiếng Anh, nghĩa là đóng vai người vô tội.
Mettre un masque: Nghĩa đen là "đeo mặt nạ", chỉ việc che giấu bản chất thật sự của mình.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nitouche", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và thái độ của người nghe, vì từ này có thể mang nghĩa tiêu cực và có thể gây khó chịu cho người khác nếu không được sử dụng đúng cách.