Characters remaining: 500/500
Translation

nimbi

/'nimbəs/
Academic
Friendly

Từ "nimbi" một danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa "các đám mây" hoặc "quầng sáng" trong khí tượng. Từ này thường được dùng để chỉ những đám mây khả năng tạo ra mưa, hoặc là những quầng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nimbuses (danh từ số nhiều): Đây dạng số nhiều của "nimbus". Từ "nimbus" có nghĩa một loại mây khả năng mang lại mưa. Khi nói đến "nimbi", chúng ta đang nói về nhiều đám mây như vậy.

  2. Sử dụng trong khí tượng: "Nimbi" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, khi mô tả các loại mây khả năng tạo ra mưa hoặc bão.

  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo: Ngoài nghĩa về thời tiết, từ này còn có thể chỉ đến những quầng sáng xung quanh đầu của các thánh trong nghệ thuật tôn giáo, biểu thị sự linh thiêng hoặc cao cả.

dụ sử dụng:
  • Khí tượng: "The sky was filled with dark nimbi, indicating that a storm was approaching." (Bầu trời đầy những đám mây nimbus, cho thấy một cơn bão đang đến gần.)
  • Nghệ thuật tôn giáo: "In the painting, the saint is depicted with nimbi around his head, symbolizing his holiness." (Trong bức tranh, vị thánh được mô tả với quầng sáng quanh đầu, biểu thị sự thánh thiện của ngài.)
Biến thể của từ:
  • Nimbus: Danh từ số ít, chỉ một đám mây hoặc quầng sáng.
  • Nimbs: Một hình thức nói về những quầng sáng khác, nhưng không phổ biến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cumulus: Một loại mây khác, thường không liên quan đến mưa, hình dạng giống như bông.
  • Stratus: Một loại mây khác, thường tạo thành những lớp mây mỏng không khả năng gây mưa nhiều.
  • Halo: Quầng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật tôn giáo.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Under the nimbus of authority": Dưới quầng sáng của quyền lực, chỉ sự tôn trọng hoặc sự bảo vệ từ một nguồn quyền lực lớn.
Kết luận:

Từ "nimbi" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ về thời tiết, còn mang ý nghĩa sâu sắc trong nghệ thuật tôn giáo.

danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
  1. (khí tượng) mây mưa, mây dông
  2. quầng (mặt trăng, mặt trời)
  3. vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nimbi"