Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for night-school in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
eo óc
học phái
ban đêm
đêm tối
đêm hôm
học trò
bãi trường
nhà trường
đêm khuya
khuya sớm
đêm trường
đêm
nữ học đường
học bạ
sớm khuya
buổi tối
ăn sương
khuya
đi đêm
mượn cớ
bế giảng
cặp
chong
hợp cẩn
giáo viên
giao thừa
khai trường
giáo học
trống canh
nữ sinh
nhà giáo
áo ngủ
môn phái
bãi khoá
canh chầy
canh khuya
canh tàn
dạ yến
đêm trắng
giám hiệu
học phí
hộp đêm
nhâm
bạn học
đêm ngày
trường phái
trường học
phân bắc
học hiệu
học đường
niên khóa
khổ học
rì rầm
quèn
hi hi
cò cử
ngày đêm
án mạng
rú rí
ít khi
rỉ rả
phân hiệu
phá ngang
án ngữ
chợp mắt
khoảng chừng
rẹo rọc
oằn oại
dạy học
rởn
phờ
rình rập
rảnh nợ
chờn vờn
đì đùng
ám ảnh
mỹ thuật
vạc
trường
lấy cớ
First
< Previous
1
2
Next >
Last