Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for night-line in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
eo óc
ban đêm
đêm tối
đêm hôm
huyết mạch
đêm khuya
nét
đêm trường
khuya sớm
chiến tuyến
đêm
sớm khuya
buổi tối
trận tuyến
ăn sương
khuya
đi đêm
sở đắc
gấp ngày
đội ngũ
phương hướng
đường lối
nẩy mực
lót
đường dây
chong
đội hình
chệch
dây chuyền
khí huyết
ráng
ngấn
chi
hàng
buông
gạch
biên
chệch choạc
hợp cẩn
giao thừa
trống canh
canh tàn
canh khuya
canh chầy
nhâm
đêm trắng
áo ngủ
hộp đêm
dạ yến
phân bắc
đêm ngày
rì rầm
hi hi
cò cử
ngày đêm
án mạng
rỉ rả
rú rí
án ngữ
chợp mắt
rẹo rọc
oằn oại
rởn
phờ
rình rập
rảnh nợ
đì đùng
ám ảnh
vạc
giáp chiến
nối dõi
rên rỉ
ranh giới
ních
tuyến
bù khú
sao
bát cú
đường biên
sa lệch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last