Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for night-blind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
mù quáng
eo óc
đêm tối
ban đêm
đêm hôm
đêm khuya
khuya sớm
đêm trường
đêm
sớm khuya
buổi tối
ăn sương
khuya
đi đêm
mổng
ngõ cụt
giả ngơ
chong
mù lòa
rèm
cụt
đui
quáng
đui mù
chột mắt
mù
làm lơ
bịt mắt
mành
rờ rẩm
hoàng kim
hợp cẩn
giao thừa
chột
trống canh
canh khuya
canh chầy
hộp đêm
áo ngủ
dạ yến
nhâm
đêm trắng
canh tàn
phân bắc
đêm ngày
rì rầm
hi hi
cò cử
ngày đêm
án mạng
rỉ rả
rú rí
án ngữ
bài
phớt
choáng
chợp mắt
oằn oại
rẹo rọc
rởn
phờ
rình rập
rảnh nợ
đì đùng
ám ảnh
vạc
rên rỉ
chập choạng
bù khú
sao
Tôn Thất Thuyết
nhà mồ
tối
ngoài trời
bất kể
nhắp mắt
cầu nguyện
khoắng
rằm
ran
First
< Previous
1
2
Next >
Last