Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for night watch in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhà mồ
tối
ngoài trời
bất kể
nhắp mắt
cầu nguyện
khoắng
rằm
chi tiết
ngòm
biết
chập chờn
cảm giác
ám
sáng
ca
ban
Huế
bập bùng
bõ
rợn
rạng
chóng
hò
quần áo
chiêng
ca trù
Phong Trào Yêu Nước
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last