Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nickname
/'nikneim/
Jump to user comments
danh từ
  • tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu
ngoại động từ
  • đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
Related words
Comments and discussion on the word "nickname"