Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for niên canh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
Thành hạ yêu minh
nêm
Tề nhân
bạc
Đặng Thi Nhu
Hốt họ Đoàn
cơ
Lý Công Uẩn
mùa
Từ Thức
bầu
can
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
Dương Tam Kha
Phạm Thế Hiển
Lê Nguyên Long
Nguyễn Phúc ưng Chân
vùng
thân
Sơn La
quay
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Trần Khắc Chân
Bạch Hoa
Đặng Trần Côn
Nguyễn Cư Trinh
cho
Đinh Bộ Lĩnh
Chử Đồng Tử
Hùng Vương
Nguyễn An Ninh
Lê Văn Duyệt
Phan Thanh Giản
Đào Duy Từ
Nguyễn Phúc Thuần
Hoàng Diệu
Nguyễn Phúc Tần
Lê Lợi
Trương Định
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last