Từ "nhủi" trong tiếng Việt có nghĩa là "chui vào lỗ", thường được dùng để chỉ hành động của một vật gì đó (thường là nhỏ) chui vào một không gian hẹp hoặc một lỗ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của các loài động vật, hoặc đôi khi là khi con người thực hiện một hành động nào đó trong không gian chật hẹp.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Con chuột nhủi vào trong cái hộp." (Con chuột chui vào trong cái hộp.)
Câu phức tạp: "Khi trời mưa, những con ốc thường nhủi vào trong đất để tránh nước." (Khi trời mưa, những con ốc thường chui vào trong đất để tránh nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Nhủi: Chỉ hành động chui vào lỗ hoặc không gian hẹp.
Chui: Cũng có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải là lỗ, có thể là bất kỳ không gian nào chật hẹp.
Các từ gần giống:
Chui: Như đã đề cập, từ này có nghĩa gần giống nhưng thường sử dụng phổ biến hơn.
Lẩn: Có thể chỉ hành động ẩn mình hay trốn ở một nơi kín đáo hơn, không nhất thiết là chui vào lỗ.
Từ đồng nghĩa:
Liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nhủi", cần chú ý đến ngữ cảnh, bởi vì từ này thường mang ý nghĩa về sự chui vào nơi kín đáo, không thoải mái, nên nếu dùng không đúng ngữ cảnh, có thể gây hiểu lầm.