Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhủi

Academic
Friendly

Từ "nhủi" trong tiếng Việt có nghĩa là "chui vào lỗ", thường được dùng để chỉ hành động của một vật đó (thường nhỏ) chui vào một không gian hẹp hoặc một lỗ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của các loài động vật, hoặc đôi khi khi con người thực hiện một hành động nào đó trong không gian chật hẹp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Con chuột nhủi vào trong cái hộp." (Con chuột chui vào trong cái hộp.)
  2. Câu phức tạp: "Khi trời mưa, những con ốc thường nhủi vào trong đất để tránh nước." (Khi trời mưa, những con ốc thường chui vào trong đất để tránh nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "nhủi" có thể dùng trong văn viết hoặc nói để tạo ra hình ảnh cụ thể hơn về một hành động nào đó. dụ: "Hãy cẩn thận khi đi qua cánh rừng, có thể những con vật nhủi vào trong bụi rậm."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhủi: Chỉ hành động chui vào lỗ hoặc không gian hẹp.
  • Chui: Cũng có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải lỗ, có thể bất kỳ không gian nào chật hẹp.
Các từ gần giống:
  • Chui: Như đã đề cập, từ này có nghĩa gần giống nhưng thường sử dụng phổ biến hơn.
  • Lẩn: Có thể chỉ hành động ẩn mình hay trốnmột nơi kín đáo hơn, không nhất thiết chui vào lỗ.
Từ đồng nghĩa:
  • Chui vào: Cũng thể hiện hành động tương tự nhưng từ này thườngnghĩa rộng hơn.
Liên quan:
  • Có thể liên tưởng đến hành động của nhiều loài động vật trong tự nhiên, như: "nhím nhủi vào trong bụi cây" hay "rùa nhủi vào trong vỏ của khi gặp nguy hiểm".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nhủi", cần chú ý đến ngữ cảnh, bởi từ này thường mang ý nghĩa về sự chui vào nơi kín đáo, không thoải mái, nên nếu dùng không đúng ngữ cảnh, có thể gây hiểu lầm.

  1. đg. Nói cua chui vào lỗ.

Similar Spellings

Words Mentioning "nhủi"

Comments and discussion on the word "nhủi"