Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "nhạc"
âm nhạc
âm nhạc học
bạc nhạc
bà nhạc
ca múa nhạc
ca nhạc
ca vũ nhạc
cử nhạc
dàn nhạc
giá nhạc
khí nhạc
khoang nhạc
nhạc công
nhạc cụ
nhạc gia
nhạc hát
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc kịch
nhạc lí
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhã nhạc
phối nhạc
phổ nhạc
quân nhạc
tấu nhạc
thanh nhạc
tràng nhạc