Characters remaining: 500/500
Translation

nhè

Academic
Friendly

Từ "nhè" trong tiếng Việt những nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến hành động hoặc cách biểu đạt của trẻ em. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cơ bản:
  1. Chỉ hành động chỉ vào một chỗ: Trong một số ngữ cảnh, từ "nhè" có thể được dùng để chỉ một hành động cụ thể, dụ như "nhè đầu đánh", có nghĩachỉ vào đầu để chỉ đích hay chỉ trích một ai đó.

  2. Nói về trẻ con: "Nhè" còn được dùng để miêu tả hành động của trẻ con khi khóc, kêu, hoặc vòi vĩnh. dụ:

    • "Nhè cả ngày" có nghĩatrẻ con khóc kêu la suốt cả ngày.
    • "Khóc nhè" có nghĩatrẻ khóc một cách yếu ớt, kéo dài giọng để thu hút sự chú ý.
dụ sử dụng:
  • Hành động chỉ vào: "Khi ai đó làm sai, tôi thường nhè tay chỉ vào họ."
  • Khóc nhè: "Em này nhè cả ngày không được ăn kẹo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số văn cảnh, "nhè" có thể được dùng để diễn đạt sự chỉ trích hoặc châm biếm, dụ: "Cậu ấy cứ nhè vào lỗi của người khác không nhìn lại bản thân."
  • Cũng có thể dùng để chỉ đến việc người lớn thể hiện sự yếu đuối, như khi một người lớn khóc nhè giống như trẻ con.
Phân biệt các biến thể:
  • Khóc nhè: cách khóc kéo dài, không phải khóc to hay gào thét.
  • Nhè tay chỉ: hành động chỉ vào ai đó, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Khóc: hành động rơi nước mắt, nhưng không nhất thiết phải "nhè".
  • Vòi: hành động đòi hỏi hoặc kêu gào, có thể tương tự với "nhè" trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống.
Từ liên quan:
  • Nheo: Có nghĩanhắm một mắt lại, một hành động khác nhưng cũng có thể mang tính chất chỉ trích hoặc đánh giá.
  • Nhè nhè: Thường dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, kéo dài, có thể tiếng khóc hay tiếng nói.
  1. đg. Chỉ nhằm vào một chỗ: Nhè đầu đánh.
  2. đg. Nói trẻ con vòi khóc kéo dài giọng: Nhè cả ngày; khóc nhè.

Comments and discussion on the word "nhè"