Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
nho
Jump to user comments
version="1.0"?>
(bot.) vigne; raisin
(từ cũ ; nghĩa cũ) confucéen
cành nho
pampre
gốc nho
cep
họ nho
vitacées
khoa nho
ampélographie
nghề trồng nho
viticulture
người trồng nho
vigneron; viticulteur
vụ hái nho
vendanges
Related search result for
"nho"
Words pronounced/spelled similarly to
"nho"
:
nao
nào
não
náo
nạo
neo
nèo
nẻo
néo
nha
more...
Words contain
"nho"
:
ốm nhom
đại nho
đồ nho
bóng nhoáng
bổ nhoài
cà nhom
còm nhỏm còn nhom
còm nhom
cự nho
cựu nho
more...
Comments and discussion on the word
"nho"