Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngạc nhiên
ngẫu nhiên
nghiễm nhiên
nhũng nhiễu
nhi
nhi đồng
nhi đồng học
nhi khoa
nhi nữ
nhi nhí
nhi tính
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiêu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều bên
nhiều chân
nhiều chuyện
nhiều lời
nhiều nhặn
nhiệm chức
nhiệm kì
nhiệm mầu
nhiệm mệnh
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hoá
nhiệt độ
nhiệt động học
nhiệt biểu
nhiệt cơ
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt học
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt lí
nhiệt liệt
nhiệt luyện
nhiệt lượng
nhiệt năng
nhiệt nghiệm
nhiệt phân
nhiệt quyển
nhiệt tâm
nhiệt tình
nhiệt từ
nhiệt thành
nhiệt thán
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm điện
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm khuẩn
nhiễm lạnh
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm từ
nhiễm thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
nhiễn
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhinh nhỉnh
nhiu nhíu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last