Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhi in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ít nhiều
ô nhiễm
đào nhiệm
đáo nhiệm
đảm nhiệm
đột nhiên
đoạn nhiệt
đương nhiên
đương nhiệm
bao nhiêu
bây nhiêu
bấy nhiêu
bừa chữ nhi
bỗng nhiên
bổ nhiệm
bội nhiễm
biến nhiệt
ca nhi
cô nhi
cải nhiệm
cảm nhiễm
cận nhiệt đới
cặp nhiệt
chủ nhiệm
cuồng nhiệt
dĩ nhiên
dẫn nhiệt
gây nhiễu
giải nhiệm
giải nhiệt
giảm nhiễm
hài nhi
hình nhi thượng học
hạo nhiên
hốt nhiên
hồn nhiên
hiển nhiên
kiêm nhiệm
kiều nhi
kiện nhi
lưu nhiệm
nam nhi
náo nhiệt
nồng nhiệt
ngang nhiên
ngạc nhiên
ngẫu nhiên
nghiễm nhiên
nhũng nhiễu
nhi
nhi đồng
nhi khoa
nhi nữ
nhi nhí
nhiên hậu
nhiên liệu
nhiêt động học
nhiêt tình
nhiêu
nhiêu khê
nhiếc
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiếp ảnh
nhiếp chính
nhiều
nhiều chân
nhiều chuyện
nhiều lời
nhiều nhặn
nhiều tiền
nhiểu chuyện
nhiệm chức
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
First
< Previous
1
2
Next >
Last