Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhiễm in Vietnamese - French dictionary
ô nhiễm
bội nhiễm
biệt nhiễm
cảm nhiễm
chống nhiễm khuẩn
dị nhiễm
giảm nhiễm
hạch nhiễm sắc
khử nhiễm
nhiễm
nhiễm độc
nhiễm điện
nhiễm bẩn
nhiễm bệnh
nhiễm khuẩn
nhiễm lạnh
nhiễm sắc
nhiễm sắc thể
nhiễm từ
nhiễm thể
nhiễm trùng
nhiễm xạ
sơ nhiễm
tái nhiễm
tập nhiễm
tự nhiễm độc
tự nhiễm khuẩn
thâm nhiễm
thể nhiễm sắc
tiêm nhiễm
truyền nhiễm
viêm nhiễm