Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
nhạc lí
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
nhạn
nhạo
nhạo đời
nhạo báng
nhạt
nhạt miệng
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhạt thếch
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhả
nhả khớp
nhả nhớt
nhả tơ
nhảm
nhảm nhí
nhảnh
nhảy
nhảy ô
nhảy ổ
nhảy đầm
nhảy bổ
nhảy cao
nhảy cái
nhảy cóc
nhảy cẫng
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nhảy mũi
nhảy múa
nhảy nhót
nhảy phốc
nhảy quẩng
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhấc
nhấc bổng
nhấc que
nhấm
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấm nhẳng
nhấm nhứ
nhấn
nhấn mạnh
nhấp
nhấp giọng
nhấp nha nhấp nháy
nhấp nha nhấp nhổm
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhấp nhem
nhấp nhoáng
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất giáp
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất mực
nhất nguyên
nhất nguyên chế
nhất nguyên luận
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last