Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for nhỏ nhẹ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhón nhén
nhôm nham
nhồm nhàm
nhồm nhoàm
nhôn nhao
nhốn nháo
nhộn nhạo
nhơ nhớ
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhỡ nhời
nhớ nhà
nhơm nhở
nhơn nhơn
nhởn nhơ
nhu nhú
nhuần nhã
nhuần nhị
nhuế nhóa
nhũn nhặn
nhũn nhùn
nhuôm nhuôm
First
< Previous
1
2
Next >
Last