Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhá in Vietnamese - French dictionary
ếch nhái
ốm nhách
đá nhám
đẻ nhánh
đen nhánh
bát nháo
bản nháp
biếng nhác
cành nhánh
chân nhái
dai nhách
giày mỏm nhái
giấy nháp
hèn nhát
khó nhá
láo nháo
láp nháp
lười nhác
màng nháy
mỏ nhát
nham nhám
nham nháp
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhao nhác
nhay nháy
nhào nháo
nhá
nhá nhem
nhác
nhác nhớm
nhác qua
nhác thấy
nhác trông
nhách
nhái
nhái bén
nhám
nhám sì
nháng
nhánh
nháo
nháo nhào
nháo nhác
nháo nhâng
nháp
nhát
nhát đòn
nhát gan
nhát gái
nhát gừng
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhâng nháo
nhí nháy
nhút nhát
nhấm nháp
nhấm nháy
nhấp nha nhấp nháy
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhắm nháp
nhắp nháp
nhốn nháo
nhớn nha nhớn nhác
nhớn nhác
nhớt nhát
nhưng nháo