Characters remaining: 500/500
Translation

ngăm

Academic
Friendly

Từ "ngăm" trong tiếng Việt nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa

"Ngăm" có thể được hiểu một hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc dọa dẫm, tạo ra sự lo sợ cho người khác. Cụ thể, "ngăm" thường được dùng khi một người ý định đe dọa hoặc cảnh cáo ai đó về một điều đó không tốt có thể xảy ra.

2. Cách sử dụng
  • Câu đơn giản: " giáo ngăm học sinh không làm bài tập."

    • đây, "ngăm" có nghĩa giáo đã cảnh cáo hoặc dọa dẫm học sinh về hậu quả nếu không làm bài tập.
  • Câu nâng cao: "Ông ấy ngăm đe dọa những kẻ xấu trong khu phố."

    • Trong câu này, "ngăm" không chỉ đơn thuần dọa dẫm còn thể hiện sự quyết tâm bảo vệ cộng đồng khỏi những hành vi xấu.
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Ngăm" có thể được sử dụng với nhiều từ khác nhau để tạo ra các cụm từ như "ngăm đe", "ngăm trẻ".
  • Từ gần giống: Một số từ như "đe dọa", "hăm dọa" cũng ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "ngăm" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn một chút so với "đe dọa".
4. Từ đồng nghĩa
  • Hăm dọa: Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đe dọa một cách nghiêm trọng hơn, thể hiện sự quyết liệt trong việc cảnh cáo ai đó.
  • Cảnh cáo: Thể hiện sự nhắc nhở nhưng không nhất thiết phải mang tính chất đe dọa.
5. Cách sử dụng khác chú ý

"Ngăm" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh dọa dẫm còn có thể dùng trong những tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn. dụ: - "Mẹ ngăm con khi con ăn nhiều kẹo." - Ở đây, mẹ có thể không thực sự dọa dẫm chỉ muốn nhắc nhở con về việc ăn uống lành mạnh.

6. Kết luận

Từ "ngăm" trong tiếng Việt một từ ý nghĩa đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến sắc thái ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.

  1. đg. Hăm dọa: Ngăm trẻ.

Comments and discussion on the word "ngăm"