Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nguy in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ý nguyện
đa nguyên
đa nguyên luận
đa nguyên tử
đàn nguyệt
đào nguyên
đình nguyên
đại nguyên soái
bán bình nguyên
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bên nguyên
bình nguyên
bóng nguyệt
bản nguyên
băng nguyên
bom nguyên tử
cao nguyên
còn nguyên
công nguyên
cải nguyên
cầu nguyện
cứu nguy
cửu nguyên
căn nguyên
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
cung nguyệt
dân nguyện
dị ứng nguyên
giải nguyên
giữ nguyên
hạ nguyên tử
hứa nguyện
hỗn nguyên
hội nguyên
hiểm nguy
kháng nguyên
khôi nguyên
khởi nguyên
kinh nguyệt
lai nguyên
lâm nguy
lãnh nguyên
lục cá nguyệt
mãn nguyện
mãn nguyệt
mật nguyệt
mới nguyên
minh nguyệt
nội nguyên tử
nguy
nguy hại
nguy hiểm
nguy kịch
nguy khốn
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguy vong
nguyên
nguyên âm
nguyên bào cơ
nguyên bào sợi
nguyên bào tử
nguyên bản
nguyên canh
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên cứ
nguyên cớ
nguyên chất
nguyên cư
nguyên dạng
nguyên do
nguyên giá
nguyên hình
nguyên hồng cầu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last