Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- primitif
- Người nguyên thuỷ
l'homme primitif
- Nhóm nguyên thuỷ
(toán học) groupe primitif
- vierge
- Rừng nguyên thuỷ
forêt vierge
- originaire
- Trạng thái nguyên thuỷ
état originaire
- xu hướng bắt chước nguyên thuỷ
(nghệ thuật) primitivisme