Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nguyệt thực
Nguyễn An Ninh
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Hiến Lê
Nguyễn Huệ
Nguyễn Lữ
Nguyễn Nguyên Hồng
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Trọng Trí
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Văn Siêu
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhật nguyệt
nhị nguyên luận
như nguyện
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
phát nguyên
phỉ nguyền
phong nguyệt
Quảng Nguyên
Quỳnh Nguyên
sở nguyện
Sỹ Nguyên
số nguyên
số nguyên tố
Sơn Nguyên
Sương Nguyệt ánh
tam cá nguyệt
tam nguyên
tài nguyên
Tân Nguyên
Tây Nguyên
tình nguyện
Tạ, Vương, Nguyễn, Đào
tết nguyên đán
từ nguyên
tự nguyện
tỉnh nguyên
Thanh Nguyên
Thái Nguyên
thảo nguyên
thề nguyền
Thọ Nguyên
Thọ thế bảo nguyên
thỏa nguyện
thợ nguội
thỉnh nguyện
Thiệu Nguyên
Thuỷ Nguyên
thưởng nguyệt
thượng nguyên
tiu nguỷu
toại nguyện
trạng nguyên
Trạng nguyên họ Lương
Trạng nguyên làng Nghĩa Bang
Trần Nguyên Đán
Trần Nguyên Đạo
Trần Nguyên Hãn
Trần Nguyên Thụ
Triệu Nguyên
trung nguyên
Trung Nguyên
Trung Nguyên
truy nguyên
tuế nguyệt
Vũ Mộng Nguyên
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last