Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghệ in Vietnamese - French dictionary
bách nghệ
công nghệ
công nghệ học
giải nghệ
khoai nghệ
mĩ nghệ
mĩ nghệ phẩm
mạt nghệ
ngờ nghệch
ngộc nghệch
nghệ
nghệ đen
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghệch
nghệch ngạc
nghễu nghện
ong nghệ
tài nghệ
tằm nghệ
thủ công nghệ
thiện nghệ
tiểu công nghệ
vàng nghệ
vũ nghệ
vô nghệ
văn nghệ
văn nghệ sĩ
võ nghệ
võ nghệ