Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nga in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngày sau
ngày sóc
ngày sinh
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngách
ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngán nỗi
ngán ngẩm
ngáng
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngát
ngáy
ngâm
ngâm khúc
ngâm nga
ngâm ngẩm
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngâu
ngâu ngấu
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngất
ngây ngấy
ngây người
ngây thơ
ngã
ngã giá
ngã lòng
ngã lẽ
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngãi
ngũ
ngũ âm
ngũ đại
ngũ đoản
ngũ bội tử
ngũ cốc
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ hành
ngũ hình
ngũ ngôn
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ tạng
ngũ thường
ngũ tuần
ngũ vị
ngò
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last