Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngưng hơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Ngưng. Buồng ngưng hơi (cơ). Buồng kín có một dòng nước làm lạnh để ngưng hơi nước ở ống xy-lanh buông ra.
Comments and discussion on the word "ngưng hơi"