Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngũ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đào ngũ
bình nam ngũ hổ
Công chúa Ngũ Long
Công danh chi nữa, ăn rồi ngũ
Cừu họ Ngũ
giải ngũ
hàng ngũ
lục phủ ngũ tạng
ngã ngũ
ngũ
ngũ âm
Ngũ Bá
Ngũ bá
ngũ cúng
ngũ cúng
ngũ cốc
ngũ gia bì
ngũ giới
ngũ giới
ngũ hành
Ngũ hành
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
Ngũ hồ
Ngũ Hổ
ngũ kim
ngũ kinh
Ngũ Lăng
Ngũ Liễu tiên sinh
Ngũ Long Công chúa
ngũ luân
ngũ ngôn
ngũ phúc
ngũ quan
Ngũ Quế
ngũ quế
Ngũ Quý
Ngũ sài
ngũ sắc
Ngũ Sắc chi bút
ngũ tạng
Ngũ Tử Tư
ngũ thục
ngũ thường
Ngũ Thường
ngũ vị
Ngũ Viên
Ngũ viên
Ngũ Viên
nhập ngũ
phát ngũ sắc
quân ngũ
rượu ngũ gia bì
tái ngũ
tại ngũ
thoái ngũ
trùng ngũ