Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for ngã ngũ in Vietnamese - English dictionary
ngà ngà
ngã ngũ
ngã ngửa
ngạc ngư
ngai ngái
ngài ngại
ngài ngự
ngái ngủ
ngạn ngữ
ngạo nghễ
ngau ngáu
ngay ngáy
ngày ngày
ngắc ngứ
ngâm nga
ngâm ngợi
ngẫm nghĩ
ngậm ngùi
ngân nga
ngần ngại
ngần ngừ
ngẩn ngơ
ngâu ngấu
ngầu ngầu
ngây ngấy
ngây ngô
ngầy ngà
nghé ngọ
nghi ngại
nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghĩ ngợi
ngọc ngà
ngoe ngoe
ngoe ngóe
ngô nghê
ngồ ngộ
ngổ ngáo
ngôn ngữ
ngốn ngấu
ngơ ngác
ngơ ngáo
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngu ngốc
ngu ngơ
ngù ngờ
nguy nga
ngứa ngáy
ngứa nghề