Characters remaining: 500/500
Translation

newsbreak

/nju:zbreik/
Academic
Friendly

Từ "newsbreak" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ một sự kiện quan trọng hoặc một thông tin quan trọng được công bố, thường tin tức mới hoặc bất ngờ. Dưới đây một số điểm giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Newsbreak (danh từ): Sự kiện hoặc thông tin quan trọng được phát hiện hoặc công bố, thường gây chú ý lớn đến công chúng hoặc truyền thông.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "The newsbreak about the new policy surprised everyone." (Tin tức về chính sách mới đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
  2. Trong ngữ cảnh báo chí:

    • "The journalist had a major newsbreak that changed the course of the investigation." (Nhà báo đã một tin tức quan trọng làm thay đổi hướng đi của cuộc điều tra.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Newsbreak có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau:
    • Khi nói về tin tức thể thao: "The newsbreak of the player's injury was devastating for the team."
    • Trong lĩnh vực giải trí: "The newsbreak of the celebrity's engagement made headlines worldwide."
Phân biệt các biến thể:
  • News: Từ cơ bản chỉ tin tức nói chung, không nhất thiết phải thông tin quan trọng.
  • Break: Trong ngữ cảnh này, "break" có nghĩa sự xuất hiện đột ngột của thông tin mới.
Từ gần giống:
  • Exclusive: Thường chỉ một tin tức độc quyền, tức là chỉ một tổ chức hoặc nguồn tin phát hành.
  • Bulletin: Một thông báo ngắn gọn về một sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Report: Báo cáo, có thể thông tin chung hoặc cụ thể.
  • Announcement: Thông báo, thường thông tin chính thức từ một tổ chức.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Breaking news: Tin tức nóng hổi, thông tin mới nhất đang được cập nhật.
  • Get the scoop: Lấy được thông tin độc quyền hoặc tin tức đầu tiên về một sự việc.
Tóm lại:

Từ "newsbreak" rất hữu ích trong việc mô tả những thông tin quan trọng đột ngột. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra sự chú ý mạnh mẽ thể hiện sự quan tâm đến những tin tức đang diễn ra.

danh từ
  1. sự kiện quan trọng

Synonyms

Comments and discussion on the word "newsbreak"