Characters remaining: 500/500
Translation

news-man

/nju:zmæn/
Academic
Friendly

Từ "newsman" trong tiếng Anh có nghĩa "thông tín viên," "phóng viên ký giả," hoặc "nhà báo." Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực truyền thông, đặc biệt những người chuyên thu thập báo cáo tin tức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Newsman (danh từ): Người làm việc trong ngành báo chí, chịu trách nhiệm thu thập, viết phát sóng tin tức.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "The newsman reported the breaking news live from the scene." (Người phóng viên đã báo cáo tin tức nóng hổi trực tiếp từ hiện trường.)
    • Câu nâng cao: "As a seasoned newsman, he has covered numerous high-profile events over his career." ( một phóng viên dày dạn kinh nghiệm, ông đã đưa tin về nhiều sự kiện nổi bật trong suốt sự nghiệp của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Newswoman: Tương tự như "newsman," nhưng dùng để chỉ nữ phóng viên.
    • Newsmen: Hình thức số nhiều của "newsman."
    • Journalist: Một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, chỉ chung những người làm báo, bao gồm cả phóng viên biên tập viên.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Reporter: Cũng có nghĩa phóng viên, thường chỉ người viết báo hoặc làm tin tức trên truyền hình.
    • Correspondent: Thường chỉ những phóng viên làm việc từ xa, có thểnước ngoài hoặc một địa điểm khác, gửi báo cáo về.
    • Bureau: Làm việc trong một văn phòng báo chí, thường nơi các phóng viên làm việc từ xa.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Breaking news": Tin tức nóng hổi, thường được sử dụng để mô tả những thông tin mới quan trọng.
    • "Get the scoop": được thông tin độc quyền, thường dùng trong ngành báo chí.
    • "On the beat": Chỉ những phóng viên đang hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể, thường xuyên điều tra thu thập thông tin.
danh từ
  1. thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo
  2. người bán báo

Words Mentioning "news-man"

Comments and discussion on the word "news-man"