Characters remaining: 500/500
Translation

new-fangled

/'nju:,fæɳgld/
Academic
Friendly

Từ "new-fangled" trong tiếng Anh một tính từ dùng để chỉ những thứ mới mẻ, hiện đại hoặc lạ lẫm, thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, như thể hiện sự hoài nghi hoặc châm biếm về những thứ mới không quen thuộc.

Định nghĩa:
  • New-fangled: mới mẻ, hiện đại, thường được sử dụng để chỉ những công nghệ, ý tưởng hoặc sản phẩm người nói cảm thấy không cần thiết hoặc quá phức tạp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I don’t understand all this new-fangled technology."
    • (Tôi không hiểu hết những công nghệ mới mẻ này.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many older generations tend to be skeptical of new-fangled gadgets, believing that traditional methods are more reliable."
    • (Nhiều thế hệ lớn tuổi thường hoài nghi về những thiết bị mới mẻ, tin rằng các phương pháp truyền thống đáng tin cậy hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ này, nhưng bạn có thể gặp một số từ gần nghĩa như:
    • Modern: hiện đại.
    • Novel: mới lạ.
Từ đồng nghĩa:
  • Cutting-edge: tiên tiến.
  • State-of-the-art: công nghệ tiên tiến.
  • Innovative: đổi mới.
Từ trái nghĩa:
  • Old-fashioned: lỗi thời, cổ điển.
  • Traditional: truyền thống.
Cụm từ (Idioms) Phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "new-fangled", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "Keep up with the times" (theo kịp thời đại) để nói về việc chấp nhận những điều mới mẻ.
Chú ý khi sử dụng:
  • "New-fangled" thường mang một cảm giác châm biếm hoặc hoài nghi, vậy bạn nên cẩn thận khi dùng từ này trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về sở thích của người khác.
Tóm lại:

"New-fangled" một từ thú vị để mô tả những thứ mới lạ có thể không được mọi người chào đón hoặc hiểu .

tính từ
  1. mới, lạ

Comments and discussion on the word "new-fangled"