Characters remaining: 500/500
Translation

never-fading

/'nevə'feidiɳ/
Academic
Friendly

Từ "never-fading" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "không bao giờ phai", tức là không bao giờ mất đi hoặc giảm đi về mức độ, giá trị, hoặc vẻ đẹp. Từ này thường được dùng để miêu tả những điều có thể duy trì sự tươi mới, sức sống, hoặc ý nghĩa trong suốt thời gian dài.

Các dụ sử dụng từ "never-fading":
  1. Trong văn chương nghệ thuật:

    • "Her love for him was a never-fading memory."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The beauty of nature is a never-fading source of inspiration."
  3. Trong quảng cáo hoặc tiếp thị:

    • "This brand promises a never-fading color for your clothes."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "fading" có thể được sử dụng riêng lẻ với nghĩa "phai màu" hoặc "giảm đi". dụ: "The colors of the painting are fading."
  • Từ gần giống: "Timeless" (vĩnh cửu), "everlasting" (bất diệt), "enduring" (bền bỉ).
Từ đồng nghĩa:
  • Synonyms: "Everlasting", "perpetual", "eternal".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Stand the test of time" (chịu được thử thách của thời gian) có thể được xem như một cách diễn đạt tương tự với "never-fading".
  • Phrasal verbs: "Fade away" có nghĩa mất đi dần dần, ngược lại với "never-fading".
Chú ý khi sử dụng:
  • "Never-fading" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, để nhấn mạnh sự bền bỉ độ bền của một điều đó.
  • Hãy lưu ý rằng không nên sử dụng "never-fading" cho những thứ có thể tự nhiên mất đi theo thời gian, như thực phẩm hoặc sức khỏe.
tính từ
  1. không bao giờ phai

Comments and discussion on the word "never-fading"