Từ "neurasthénie" trong tiếng Pháp được hiểu là "chứng suy nhược thần kinh". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng mệt mỏi, suy nhược về cả thể chất lẫn tinh thần, thường kèm theo lo âu, trầm cảm và khó tập trung.
Định nghĩa:
Neurasthénie (danh từ giống cái): Chứng suy nhược thần kinh, thường gặp ở những người bị căng thẳng tâm lý kéo dài. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác mất năng lượng, khó khăn trong việc tập trung và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
"La neurasthénie peut être le résultat d'un mode de vie déséquilibré et d'un manque de soutien émotionnel."
(Chứng suy nhược thần kinh có thể là kết quả của một lối sống thiếu cân bằng và thiếu sự hỗ trợ về mặt cảm xúc.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Syndrome de fatigue chronique: hội chứng mệt mỏi mãn tính, có thể có những triệu chứng tương tự.
Dépression: trầm cảm, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến tình trạng này.
Anxiété: lo âu, cũng là một yếu tố thường đi kèm với neurasthénie.
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "neurasthénie", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ miêu tả trạng thái tâm lý như: - "Être à bout de nerfs" (Cảm thấy căng thẳng quá mức). - "Avoir le moral à zéro" (Tinh thần xuống thấp).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "neurasthénie", bạn nên lưu ý rằng đây là một thuật ngữ y học và thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc chuyên môn. Nếu có thể, hãy sử dụng ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm.