Characters remaining: 500/500
Translation

neurasthénie

Academic
Friendly

Từ "neurasthénie" trong tiếng Pháp được hiểu là "chứng suy nhược thần kinh". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng mệt mỏi, suy nhược về cả thể chất lẫn tinh thần, thường kèm theo lo âu, trầm cảm khó tập trung.

Định nghĩa:
  • Neurasthénie (danh từ giống cái): Chứng suy nhược thần kinh, thường gặpnhững người bị căng thẳng tâmkéo dài. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác mất năng lượng, khó khăn trong việc tập trung có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de neurasthénie à cause de son travail stressant."
    • ( ấy bị suy nhược thần kinh do công việc căng thẳng của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "La neurasthénie peut être le résultat d'un mode de vie déséquilibré et d'un manque de soutien émotionnel."
    • (Chứng suy nhược thần kinh có thểkết quả của một lối sống thiếu cân bằng thiếu sự hỗ trợ về mặt cảm xúc.)
Biến thể của từ:
  • Neurasthénique (tính từ): liên quan đến chứng suy nhược thần kinh.
    • Ví dụ: "Il a un comportement neurasthénique, il semble toujours fatigué." (Anh ấy hành vi suy nhược thần kinh, lúc nào cũng có vẻ mệt mỏi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syndrome de fatigue chronique: hội chứng mệt mỏi mãn tính, có thể những triệu chứng tương tự.
  • Dépression: trầm cảm, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể liên quan đến tình trạng này.
  • Anxiété: lo âu, cũngmột yếu tố thường đi kèm với neurasthénie.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "neurasthénie", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ miêu tả trạng thái tâmnhư: - "Être à bout de nerfs" (Cảm thấy căng thẳng quá mức). - "Avoir le moral à zéro" (Tinh thần xuống thấp).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "neurasthénie", bạn nên lưu ý rằng đâymột thuật ngữ y học thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc chuyên môn. Nếu có thể, hãy sử dụng ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu nhầm.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng suy nhược thần kinh

Comments and discussion on the word "neurasthénie"