Characters remaining: 500/500
Translation

nettoyeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nettoyeur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người lau chùi" hoặc "người cọ rửa". Từ này được sử dụng để chỉ những người làm công việc dọn dẹp, làm sạch, hoặc có thể dùng để chỉ các thiết bị, máy móc dùng để lau chùi.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Người lau chùi: Đâynghĩa phổ biến nhất, chỉ những người làm nghề dọn dẹp, thường thấy trong các khách sạn, văn phòng, hoặc nhà ở.

    • Ví dụ: Le nettoyeur de l'hôtel a fait un excellent travail. (Người lau chùi của khách sạn đã làm rất tốt công việc.)
  2. Máy lau chùi: "Nettoyeur" cũng có thể dùng để chỉ các thiết bị như máy hút bụi hoặc máy rửa xe.

    • Ví dụ: J'ai acheté un nettoyeur haute pression pour nettoyer ma terrasse. (Tôi đã mua một máy rửa áp lực để làm sạch hiên nhà của mình.)
Biến thể của từ:
  • Nettoyage: Danh từ chỉ hành động lau chùi, dọn dẹp.

    • Ví dụ: Le nettoyage des vitres est nécessaire. (Việc lau chùi cửa sổcần thiết.)
  • Nettoyer: Động từ có nghĩa là "lau chùi", "dọn dẹp".

    • Ví dụ: Je vais nettoyer ma chambre. (Tôi sẽ dọn dẹp phòng của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aspirateur: Máy hút bụi (dùng để làm sạch bụi bẩn).
  • Ranger: Dọn dẹp, sắp xếp.
  • Femme de ménage: Người phụ nữ làm nghề dọn dẹp (có thể dùng cho cả nam giới nhưng thườngnữ).
Idioms cụm động từ:
  • Faire le ménage: Nghĩa đen là "làm dọn dẹp", nhưng cũng có thể được dùng để chỉ việc làm sạch các vấn đề hoặc xóa bỏ những thứ không cần thiết trong một tổ chức hay nhóm.
    • Ví dụ: Il faut faire le ménage dans cette entreprise. (Cần phải dọn dẹp trong công ty này.)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "nettoyeur" trong các ngữ cảnh nâng cao hơn, bạnthể kết hợp với các tính từ hoặc bổ ngữ để làm hơn về loại hình lau chùi cụ thể hoặc đặc điểm của người làm việc đó.

danh từ giống đực
  1. người lau chùi, người cọ rửa
  2. máy lau chùi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nettoyeur"