Characters remaining: 500/500
Translation

nepotism

/'nepətizm/
Academic
Friendly

Từ "nepotism" trong tiếng Anh có nghĩa thói quen hoặc hành động thiên vị người thân trong công việc hoặc khi tuyển dụng, thường trong các vị trí chính phủ, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cụ thể, "nepotism" việc ưu ái, tạo điều kiện cho người thân (như con cái, anh chị em, hoặc bạn bè) được nhận việc hoặc thăng chức, mặc dù họ có thể không đủ năng lực hoặc kinh nghiệm như các ứng viên khác.

dụ sử dụng từ "nepotism":
  1. Câu đơn giản:

    • "The hiring manager was accused of nepotism for giving the job to his cousin." (Người quản lý tuyển dụng bị cáo buộc về thói gia đình trịđã cho công việc này cho người anh em họ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many countries, nepotism is a prevalent issue in politics, leading to corruption and inefficiency." (Tại nhiều quốc gia, thói gia đình trị một vấn đề phổ biến trong chính trị, dẫn đến tham nhũng sự kém hiệu quả.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Nepotistic (tính từ):

    • "His nepotistic practices have damaged the company’s reputation." (Những thói quen gia đình trị của anh ta đã gây hại cho danh tiếng của công ty.)
  • Nepotism's (cách sở hữu):

    • "The effects of nepotism's influence can be seen in the workplace." (Những tác động của sự ảnh hưởng gia đình trị có thể thấy tại nơi làm việc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Favoritism: Thiên vị nói chung, không chỉ giới hạn trong người thân.
  • Cronyism: Tương tự như nepotism, nhưng thường chỉ đến việc ưu ái bạn bè thay vì người thân.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To pull strings": Dùng quyền lực hoặc mối quan hệ để đạt được điều đó.

    • dụ: "He managed to pull some strings to get his son a job at the company."
  • "To have connections": mối quan hệ lợi trong công việc.

    • dụ: "She got the internship because she has connections in the industry."
Kết luận:

Nepotism một khái niệm quan trọng trong việc hiểu về đạo đức trong công việc quản lý.

danh từ
  1. gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)

Words Mentioning "nepotism"

Comments and discussion on the word "nepotism"