Từ tiếng Anh "neighbouring" là một tính từ, có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "láng giềng". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ nằm gần nhau về mặt địa lý hoặc không gian.
The neighbouring village is known for its beautiful landscapes.
We often visit the neighbouring fields to play football.
Neighbour (danh từ): người hàng xóm.
Neighbourhood (danh từ): khu vực, khu phố.
Adjacent: gần kề, liền kề. Thường dùng trong ngữ cảnh hình học hoặc địa lý.
Contiguous: liên tiếp, không bị ngắt quãng, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý.
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "neighbouring", một số cụm từ có thể liên quan đến ý tưởng về sự gần gũi hoặc kết nối: - "Close to home": gần gũi, dễ dàng hiểu hoặc cảm nhận. - Ví dụ: "This topic is really close to home for me." (Chủ đề này thật sự gần gũi với tôi.)
Từ "neighbouring" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả sự gần gũi về địa lý hoặc biểu thị một mối quan hệ nào đó giữa các đối tượng.