Characters remaining: 500/500
Translation

neighbouring

/'neibəriɳ/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "neighbouring" một tính từ, có nghĩa "bên cạnh" hoặc "láng giềng". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ nằm gần nhau về mặt địa hoặc không gian.

Định nghĩa
  • Neighbouring (tính từ): nằm bên cạnh hoặc gần với một địa điểm, người nào đó hoặc vật nào đó.
dụ sử dụng
  1. The neighbouring village is known for its beautiful landscapes.

    • (Làng bên cạnh nổi tiếng với những cảnh quan đẹp.)
  2. We often visit the neighbouring fields to play football.

    • (Chúng tôi thường đến những cánh đồng bên cạnh để chơi bóng đá.)
Các biến thể của từ
  • Neighbour (danh từ): người hàng xóm.

    • dụ: "My neighbour is very friendly." (Người hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
  • Neighbourhood (danh từ): khu vực, khu phố.

    • dụ: "I love the atmosphere in my neighbourhood." (Tôi yêu không khí trong khu phố của mình.)
Các từ gần giống
  • Adjacent: gần kề, liền kề. Thường dùng trong ngữ cảnh hình học hoặc địa .

    • dụ: "The adjacent building is taller than ours." (Tòa nhà liền kề cao hơn tòa nhà của chúng ta.)
  • Contiguous: liên tiếp, không bị ngắt quãng, thường dùng trong ngữ cảnh địa .

    • dụ: "The contiguous states share a border." (Các tiểu bang liền kề chung một biên giới.)
Từ đồng nghĩa
  • Neighboring: từ này một biến thể chính thức hơn có nghĩa tương tự như "neighbouring".
  • Bordering: nằm cạnh hoặc bên rìa của một cái đó.
    • dụ: "The bordering countries have a lot in common." (Các quốc gia bên cạnh nhiều điểm chung.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "neighbouring" có thể mang nghĩa ẩn dụ, biểu thị cho những mối quan hệ gần gũi hoặc sự tương tác giữa các đối tượng.
    • dụ: "Their neighbouring thoughts intertwined to create a beautiful narrative." (Những suy nghĩ gần gũi của họ đã hòa quyện để tạo nên một câu chuyện đẹp.)
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "neighbouring", một số cụm từ có thể liên quan đến ý tưởng về sự gần gũi hoặc kết nối: - "Close to home": gần gũi, dễ dàng hiểu hoặc cảm nhận. - dụ: "This topic is really close to home for me." (Chủ đề này thật sự gần gũi với tôi.)

Kết luận

Từ "neighbouring" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả sự gần gũi về địa hoặc biểu thị một mối quan hệ nào đó giữa các đối tượng.

tính từ
  1. bên cạnh, láng giềng
    • the village
      làng bên
    • the neighbouring fields
      những cánh đồng bên cạnh

Comments and discussion on the word "neighbouring"