Characters remaining: 500/500
Translation

neat's-foot

/'ni:tsfut/
Academic
Friendly

Từ "neat's-foot" trong tiếng Anh có nghĩa "chân " (chân của ) thường được sử dụng để chỉ một loại dầu được chiết xuất từ chân . Từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp chế biến da sản xuất dầu ăn.

Định nghĩa:

Neat's-foot (danh từ): dầu được chiết xuất từ chân , được sử dụng chủ yếu để làm mềm bảo quản da.

dụ sử dụng:
  1. In leatherworking, neat's-foot oil is commonly used to condition and preserve leather goods.
    (Trong ngành làm da, dầu chân thường được sử dụng để làm mềm bảo quản các sản phẩm da.)

  2. After applying neat's-foot oil to my leather boots, they became much more supple and shiny.
    (Sau khi thoa dầu chân lên đôi bốt da của mình, chúng trở nên mềm mại bóng bẩy hơn nhiều.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Neat's-foot oil can be mixed with other substances to enhance its effectiveness in leather preservation. (Dầu chân có thể được trộn với các chất khác để tăng cường hiệu quả trong việc bảo quản da.)
Các biến thể của từ:
  • Neat’s-foot oil: Dầu chiết xuất từ chân .
  • Neat’s-foot meal: Bột chân , có thể được sử dụng làm thức ăn cho động vật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leather conditioner: Chất làm mềm da, có thể sản phẩm khác ngoài dầu chân .
  • Lanolin: Một loại sáp tự nhiên cũng được sử dụng để bảo quản da.
Idioms phrasal verbs:

Từ "neat's-foot" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ liên quan đến việc bảo quản hoặc làm mềm đồ vật, như: - "Condition the leather": Làm mềm da. - "Treat with oil": Xử lý bằng dầu.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "neat's-foot", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp da không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh.
  • Từ này có thể không phổ biến trong các cuộc trò chuyện thông thường nhưng rất quan trọng trong lĩnh vực da chế biến.
danh từ
  1. chân (để ăn)

Comments and discussion on the word "neat's-foot"