Characters remaining: 500/500
Translation

navigator

/'nævigeitə/
Academic
Friendly

Từ "navigator" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nhà hàng hải" hoặc "người đi biển," dùng để chỉ những người khả năng định hướng dẫn đường trên biển hoặc trong không gian, đặc biệt trong hàng không. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ những người làm việc với việc xác định vị trí hướng đi trong các lĩnh vực khác.

Định nghĩa:
  1. Người đi biển: Người kỹ năng trong việc định hướng trên biển, giúp tàu thuyền đi đúng hướng.
  2. Thủy thủ lão luyện: Người nhiều kinh nghiệm trong việc dẫn đường điều khiển tàu thuyền.
  3. Hoa tiêu (trong hàng không): Người điều khiển hướng bay cho máy bay.
  4. Thợ làm đất (hiếm gặp): Người làm việc trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt những người làm công việc đào đất.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "The navigator skillfully guided the ship through the storm." (Người đi biển đã khéo léo dẫn dắt con tàu qua cơn bão.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • "The navigator plotted the course to ensure a safe flight." (Hoa tiêu đã vạch ra lộ trình để đảm bảo chuyến bay an toàn.)
  3. Trong một tình huống hàng ngày:

    • "With the help of a GPS, I felt like a navigator on my road trip." (Với sự trợ giúp của GPS, tôi cảm thấy như một nhà hàng hải trong chuyến đi đường của mình.)
Các biến thể của từ:
  • Navigate (động từ): Nghĩa điều hướng hoặc dẫn đường.

    • dụ: "They will navigate the boat through the narrow channel." (Họ sẽ điều hướng con thuyền qua con kênh hẹp.)
  • Navigation (danh từ): Quá trình hoặc hành động dẫn đường.

    • dụ: "Navigation is crucial for safe sailing." (Định hướng rất quan trọng cho việc đi biển an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Guide (hướng dẫn): Cũng có thể chỉ người hoặc vật dẫn đường, nhưng thường chỉ về hướng dẫn chung hơn, không nhất thiết phải một người chuyên nghiệp như navigator.
  • Pilot (phi công): Thường chỉ người điều khiển máy bay hoặc tàu thủy, có thể hiểu một dạng của navigator trong lĩnh vực hàng không hoặc hàng hải.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Navigate through challenges": Nghĩa vượt qua những khó khăn, thử thách.
    • dụ: "She had to navigate through many challenges to succeed." ( ấy phải vượt qua nhiều thử thách để thành công.)
Kết luận:

Từ "navigator" không chỉ đơn thuần một người lái tàu hay máy bay, còn mang nhiều ý nghĩa liên quan đến khả năng định hướng dẫn đường trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các biến thể của cũng rất hữu ích trong việc mở rộng vốn từ vựng của bạn.

danh từ
  1. nhà hàng gải, người đi biển; thuỷ thủ lão luyện
  2. (hàng hải); (hàng không) hoa tiêu
  3. (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ làm đất, thợ đấu ((cũng) navvy)

Words Mentioning "navigator"

Comments and discussion on the word "navigator"