Characters remaining: 500/500
Translation

nautonier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nautonier" là một danh từ giống đực, nghĩangười chở thuyền hoặc người lái tàu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ những người kỹ năng kiến thức về việc điều khiển các loại tàu thuyền.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Nautonier: Người trách nhiệm điều khiển một chiếc tàu, thườngtàu nhỏ hoặc tàu chở hàng. Họ có thể làm việc trên sông, hồ hoặc biển.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Le nautonier a guidé le bateau à travers les vagues." (Người chở thuyền đã hướng dẫn chiếc thuyền qua những con sóng.)
    • "Pour devenir nautonier, il faut passer plusieurs tests de navigation." (Để trở thành người lái tàu, bạn cần trải qua nhiều bài kiểm tra về điều hướng.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Nautonière": Dạng giống cái của từ này, chỉ những phụ nữ làm nghề lái tàu.
    • Chú ý: "Nautonier" có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng vẫn được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số trường hợp, "nautonier" có thể được dùng trong các câu mô tả nghề nghiệp hoặc trong các tình huống liên quan đến an toàn hàng hải.
    • "Les nautoniers doivent toujours respecter les règles de sécurité." (Những người lái tàu luôn phải tuân thủ các quy tắc an toàn.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Capitaine": Cũngmột từ chỉ người điều khiển tàu, nhưng thường dùng để chỉ người cấp bậc cao hơn hoặc quyền lực lớn hơn trên tàu.
    • "Navigateur": Chỉ người điều hướng, có thể không nhất thiết phảingười lái tàu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Être à la barre": Nghĩa là "đứngvị trí chỉ huy" hoặc "điều khiển". Dùng để chỉ những người trách nhiệm lãnh đạo hay chỉ huy trong một tình huống nào đó.
    • "Naviguer en eaux troubles": Nghĩa là "điều khiển trong hoàn cảnh khó khăn", thường được dùng để chỉ những tình huống khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc.
Tóm tắt:

"nautonier" là từ chỉ người lái tàu, thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) người chở thuyền, người lái tàu

Comments and discussion on the word "nautonier"