Characters remaining: 500/500
Translation

nausea

/'nɔ:sjə/
Academic
Friendly

Từ "nausea" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự buồn nôn" hoặc "sự lộn mửa". thường được sử dụng để chỉ cảm giác khó chịudạ dày khiến người ta nhu cầu muốn nôn. "Nausea" có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như say tàu xe, ăn uống không hợp vệ sinh, hoặc một số bệnh .

Các dụ sử dụng từ "nausea":
  1. Câu đơn giản:

    • After eating too much, I felt a wave of nausea.
    • (Sau khi ăn quá nhiều, tôi cảm thấy một cơn buồn nôn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The patient reported experiencing severe nausea during the chemotherapy sessions.
    • (Bệnh nhân báo cáo rằng họ đã trải qua cảm giác buồn nôn nặng nề trong các buổi hóa trị liệu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nauseous (tính từ): Từ này miêu tả cảm giác hoặc tình trạng gây ra sự buồn nôn.

    • dụ: The nauseous smell from the garbage made me feel sick.
    • (Mùi hôi thối từ rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)
  • Nauseate (động từ): Có nghĩa gây ra sự buồn nôn.

    • dụ: The sight of the blood nauseated her.
    • (Cảnh tượng máu khiến ấy cảm thấy buồn nôn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Queasiness: Cảm giác khó chịudạ dày, tương tự như "nausea".
  • Sickness: Có thể chỉ chung cho cảm giác không khỏe, bao gồm cả buồn nôn.
  • Motion sickness: Sự buồn nôn do di chuyển (như khi đi xe hơi, tàu thủy...).
Cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Suffer from nausea: Chịu đựng sự buồn nôn.

    • dụ: Many people suffer from nausea when traveling by airplane.
    • (Nhiều người bị buồn nôn khi đi máy bay.)
  • Feel nauseous: Cảm thấy buồn nôn.

    • dụ: I often feel nauseous after eating spicy food.
    • (Tôi thường cảm thấy buồn nôn sau khi ăn đồ cay.)
Kết luận:

"Nausea" một từ hữu ích để mô tả cảm giác khó chịu có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ
  1. sự buồn nôn; sự lộn mửa
  2. sự kinh tởm, sự tởm

Synonyms

Words Containing "nausea"

Comments and discussion on the word "nausea"